BẢNG GIÁ TIÊM DỊCH VỤ TẠI TTYT HUYỆN ĐÔNG GIANG | ||||
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Giá |
1 | Phòng uốn ván | VAT | Việt Nam | 150.000 |
2 | Vắc xin phòng dại | Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | 350.000 |
3 | Viêm màng não mô cầu BC | Mengoc BC | Cu ba | 354.000 |
4 | Sởi – quai bị – rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | |
MMR (3 in 1) | Ấn Độ | 340.000 | ||
5 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1.250,00 |
Varicella | Hàn Quốc | 940.000 | ||
6 | Cúm (người lớn > 18 tuổi) | Ivacflu-S 0,5ml | Việt Nam | 328.000 |
7 | Cúm (trẻ em <3 tuổi) | Vaxigrip 0.25ml | Pháp | |
8 | Cúm (trẻ em >3 tuổi) | Influvac 0.5ml | Hà Lan | 250.000 |
9 | Rota virus | Rotateq | Mỹ | 814.000 |
Rotarix | Bỉ | 1.200.000 | ||
10 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | 1.450.000 |
11 | Viêm gan B người lớn | Engerix B 1ml | Bỉ | 385.00 |
Euvax B 1ml | Hàn Quốc | 310.000 | ||
12 | Viêm gan B trẻ em | Euvax B 0.5ml | Hàn Quốc | 240.000 |
Hepavax Gene 0.5ml | Hàn Quốc | 275.000 | ||
Engerix B 0,5ml | Bỉ | KHÔNG CÓ | ||
GC Flu 0,5ml | Hàn Quốc | KHÔNG CÓ | ||
Vaxigrip 0.5ml | Pháp | KHÔNG CÓ | ||
13 | Ung thư cổ tử cung | Cervarix | Bỉ | KHÔNG CÓ |